
Công suất động cơ | 300 kW (408 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Hộp số | Tự động |
Dung lượng pin khả dụng | 82 kWh (tiêu chuẩn) hoặc 87,7 kWh (mở rộng) |
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy | Từ 399 km đến 470 km (theo tiêu chuẩn WLTP) |
Tốc độ tối đa | Thông số chưa được công bố |
Thời gian sạc đầy bằng bộ sạc nhanh DC | Thông số chưa được công bố |
Kích thước tổng thể | Xe có chiều dài khoảng 4.750 mm, rộng 1.930 mm và cao 1.660 mm, tạo nên sự cân đối và mạnh mẽ. |
Đầu xe | Lưới tản nhiệt hình chữ V đặc trưng, kết hợp với đèn pha LED sắc nét và đèn chiếu sáng ban ngày tạo điểm nhấn hiện đại. |
Thân xe | Dáng xe SUV với đường gân nổi chạy dọc thân, cửa sổ kính tối màu và tay nắm cửa ẩn, mang lại vẻ sang trọng. |
Đuôi xe | Cụm đèn hậu LED hình chữ V nối liền, cánh lướt gió trên cao và ống xả kép giả tạo sự thể thao. |
Mâm xe | Mâm xe hợp kim đa chấu kích thước 20 inch, thiết kế tinh tế và thể thao. |
Gương chiếu hậu | Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, có chức năng gập điện và chỉnh điện. |
Cửa sổ trời | Trang bị cửa sổ trời toàn cảnh Panorama, tạo không gian thoáng đãng cho cabin. |
Màu sắc | Cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm các tông màu trung tính và nổi bật. |
Bảng táp-lô | Thiết kế hai tông màu, kết hợp giữa vật liệu cao cấp và các chi tiết trang trí tinh tế. |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng lớn, tích hợp hệ thống thông tin giải trí hiện đại, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. |
Vô lăng | Vô lăng đa chức năng, bọc da, tích hợp các phím điều khiển âm thanh và điều hướng. |
Cụm đồng hồ | Thay thế đồng hồ truyền thống bằng màn hình hiển thị thông tin kỹ thuật số, cung cấp đầy đủ các thông số vận hành. |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau. |
Ghế ngồi | Ghế lái và hành khách phía trước chỉnh điện, có chức năng nhớ vị trí; hàng ghế sau có thể gập 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ. |
Trang trí nội thất | Sử dụng vật liệu cao cấp như da thật và gỗ tự nhiên, tạo cảm giác sang trọng và ấm cúng. |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống âm thanh cao cấp với nhiều loa, mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời. |
Đèn nội thất | Đèn LED trang trí nội thất với nhiều chế độ ánh sáng, tạo không gian thư giãn và hiện đại. |
Hệ thống điều hòa tự động | Hai vùng độc lập với cửa gió cho hàng ghế sau, đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách. |
Ghế ngồi | Ghế lái và hành khách phía trước chỉnh điện, nhớ vị trí; hàng ghế sau có thể gập 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ. |
Màn hình trung tâm | Màn hình cảm ứng lớn tích hợp hệ thống thông tin giải trí, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. |
Hệ thống âm thanh | Hệ thống loa chất lượng cao mang lại trải nghiệm âm thanh sống động. |
Vô lăng đa chức năng | Bọc da, tích hợp các phím điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và các chức năng khác. |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | Hiển thị các thông số vận hành và thông tin cần thiết một cách rõ ràng và trực quan. |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Tạo không gian thoáng đãng và ánh sáng tự nhiên cho cabin. |
Hệ thống khởi động thông minh | Khởi động xe bằng nút bấm, kết hợp với chìa khóa thông minh. |
Cổng kết nối USB và sạc nhanh | Nhiều cổng USB, bao gồm cả loại C, hỗ trợ sạc nhanh và kết nối đa dạng. |
Hộc chứa đồ thông minh | Nhiều ngăn chứa đồ, bao gồm hộc để cốc, ngăn đựng găng tay và khay để điện thoại. |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tích hợp trợ lý ảo, hỗ trợ điều khiển các chức năng của xe bằng giọng nói. |
Hệ thống định vị GPS | Hỗ trợ dẫn đường với bản đồ chi tiết, cập nhật giao thông thời gian thực. |
Chế độ lái xe | Nhiều chế độ lái (Eco, Normal, Sport) tùy chỉnh theo phong cách lái và điều kiện đường xá. |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | Cảnh báo khi áp suất lốp không đạt tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn khi lái xe. |
Động cơ | Động cơ điện đồng bộ nam châm vĩnh cửu |
Công suất cực đại | 402 mã lực (300 kW) |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm |
Hệ dẫn động | 4 bánh toàn thời gian (AWD) |
Hộp số | Tự động |
Dung lượng pin | Tùy chọn thuê pin hoặc mua pin |
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc | Khoảng 400 km (theo tiêu chuẩn WLTP) |
Thời gian sạc | Sạc nhanh DC: ~30 phút để đạt 80% dung lượng pin |
Hệ thống hỗ trợ lái xe | Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao ADAS với các tính năng như giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo va chạm toàn diện, trợ lái khi có nguy cơ va chạm và hỗ trợ giữ làn đường |
Hệ thống phanh | Phanh đĩa tản nhiệt với các tính năng như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), chống lật (ROM) và đèn báo phanh khẩn cấp (ESS). |
Giám sát áp suất lốp | Hệ thống giám sát áp suất lốp (dTPMS) giúp theo dõi và cảnh báo khi có sự cố về áp suất lốp. |
Khóa cửa tự động | Tự động khóa cửa khi xe di chuyển, tăng cường an toàn cho hành khách. |
Căng đai khẩn cấp | Căng đai khẩn cấp cho ghế trước và hàng ghế thứ 2 trong trường hợp khẩn cấp. |
Túi khí | Túi khí trước cho lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông hàng ghế trước, túi khí rèm, túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước và túi khí trung tâm hàng ghế trước. |
Hệ thống hỗ trợ lái ADAS | Bao gồm các chức năng như giám sát hành trình thích ứng, hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, điều chỉnh tốc độ thông minh, nhận biết biển báo giao thông, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và cảnh báo mở cửa. |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ xe phía trước và phía sau, hệ thống camera sau, giám sát xung quanh 360 độ, hỗ trợ đỗ xe thông minh và hỗ trợ đỗ xe từ xa. |
Tính năng thông minh | Gói dịch vụ thông minh VF Connect cung cấp các tính năng kết nối và hỗ trợ lái xe hiện đại. |