
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.730 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe không tải | 170 (mm) |
Công suất động cơ | 150 kW (201 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 310 Nm |
Dung lượng pin khả dụng | 59,6 kWh |
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy | 381 km (theo tiêu chuẩn WLTP) |
Tốc độ tối đa | 175 km/h |
Thời gian sạc đầy bằng bộ sạc 11 kW | Khoảng 6,7 giờ |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2.730 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe không tải | 170 (mm) |
Kích thước lazang | 19 inches |
Cụm đèn pha | LED đặt thấp ở góc hai bên, kết hợp dải đèn LED định vị ban ngày |
Cản trước | Mở rộng, màu sơn đen, khe gió lớn ở trung tâm |
Ốp lốp và tay nắm cửa | Ốp lốp sơn đen, tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, camera 360 độ, sấy mặt gương |
Đuôi xe | Đèn hậu LED dạng “cánh chim”, cản sau mở rộng với ốp nhựa cùng màu thân xe |
Trang bị khác | Cánh gió thể thao, ăng-ten vây cá mập |
Ghế ngồi | 5 chỗ, bọc chất liệu giả da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, có thông gió |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng, có thông gió |
Hàng ghế thứ 2 | Gập tỷ lệ 60:40, có bệ tỳ tay tích hợp hộc để cốc |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc da, thiết kế vát đáy, tích hợp nút điều khiển giải trí và ADAS |
Điều hòa | Tự động 2 vùng, chức năng kiểm soát và lọc không khí |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 12,9 inch |
Màn hình HUD | Có trên phiên bản Plus |
Hệ thống âm thanh | 8 loa |
Cổng kết nối USB | 2 cổng loại A ở hàng ghế trước và 2 cổng ở hàng ghế thứ 2 |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Trang bị khác | Phanh tay điện tử, cần số dạng nút bấm, tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Ghế ngồi | 5 chỗ, bọc chất liệu giả da, với ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng và 4 hướng tương ứng, cùng chức năng thông gió. |
Hàng ghế thứ 2 | Ghế có thể gập theo tỷ lệ 60:40, trang bị bệ tỳ tay tích hợp hộc để cốc. |
Vô-lăng | 3 chấu, bọc da, thiết kế vát đáy, tích hợp nút điều khiển giải trí và hệ thống hỗ trợ lái ADAS. |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, có chức năng kiểm soát và lọc chất lượng không khí. |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12,9 inch, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và kết nối Wi-Fi, Bluetooth. |
Hệ thống âm thanh | Dàn âm thanh 8 loa, mang lại trải nghiệm giải trí chất lượng cao. |
Cổng kết nối | Hai cổng USB loại A ở hàng ghế trước và hai cổng ở hàng ghế thứ 2. |
Gương chiếu hậu trong xe | Gương chống chói tự động, nâng cao sự an toàn và thoải mái cho người lái. |
Trang bị khác | Phanh tay điện tử, cần số dạng nút bấm, tay nắm trần xe, và tấm chia đôi cốp xe. |
Động cơ | Động cơ điện một chiều (DC Motor) |
Công suất tối đa | 150 kW (201 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 310 Nm |
Tốc độ tối đa | 175 km/h |
Tăng tốc 0-100 km/h | Khoảng 8-10 giây |
Loại pin | Pin Lithium sắt phốt phát (LFP) |
Dung lượng pin khả dụng | 59,6 kWh |
Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy | 381 km (theo tiêu chuẩn WLTP) |
Chuẩn sạc tại trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge |
Công suất sạc AC tối đa | 7,2 kW (tùy chọn 11 kW) |
Tính năng sạc nhanh | Có |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (các chế độ thấp và cao) |
Thời gian sạc đầy bằng bộ sạc 11 kW | Khoảng 6,7 giờ |
Thời gian sạc nhanh (10-70%) với bộ sạc 250 kW) | Khoảng 25 phút |
Hệ thống phanh | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), chống lật (ROM), đèn báo phanh khẩn cấp (ESS). |
Giám sát áp suất lốp | Hệ thống giám sát áp suất lốp (dTPMS) giúp theo dõi và cảnh báo khi có sự cố về áp suất lốp. |
Khóa cửa tự động | Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển, tăng cường an toàn cho hành khách. |
Căng đai khẩn cấp | Căng đai khẩn cấp cho ghế trước và hàng ghế thứ 2 trong trường hợp khẩn cấp. |
Túi khí | Trang bị túi khí trước cho lái và hành khách phía trước, túi khí rèm, túi khí bên hông hàng ghế trước, túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước và túi khí trung tâm hàng ghế trước. |
Hệ thống hỗ trợ lái ADAS | Bao gồm giám sát hành trình thích ứng, hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, kiểm soát đi giữa làn, tự động chuyển làn, điều chỉnh tốc độ thông minh, nhận biết biển báo giao thông, cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và cảnh báo mở cửa. |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ phía trước và phía sau, hệ thống camera sau, giám sát xung quanh 360 độ, hỗ trợ đỗ xe thông minh và hỗ trợ đỗ xe từ xa. |
Tính năng thông minh | Gói dịch vụ thông minh VF Connect cung cấp các tính năng kết nối và hỗ trợ lái xe hiện đại. |