
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 3.967 x 1.723 x 1.579 mm |
Dung lượng pin khả dụng | 37,23 kWh |
Loại la-zăng | Hợp kim 17 inch |
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai | 13 kWh/100 km |
Số ghế ngồi | 5 ghế |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10%-70%) | 33 phút |
Túi khí | 6 túi khí |
Kích thước xe (Dài x Rộng x Cao) | 3.965 x 1.720 x 1.580 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.513 mm |
Khoảng sáng gầm | 182 mm |
Khung gầm | Liền khối, hệ thống treo trước MacPherson, treo sau Dầm xoắn |
Phanh | Phanh đĩa trước và sau (so với phanh tang trống của Raize và Sonet) |
Đèn pha | Bi-Halogen (không có đèn sương mù, không LED như Sonet, Raize) |
Logo | Logo VinFast đặt chính giữa, 2 dải crom trang trí hình cánh chim |
Cổng sạc | Bên hông phải xe |
Tay nắm cửa | Sơn cùng màu với thân xe |
Gương chiếu hậu | Sơn 2 tông màu, Chỉnh điện, Tích hợp đèn báo rẽ, Cảnh báo điểm mù |
Thiết kế đuôi xe | Đơn giản, cụm đèn hậu dưới, đường viền mỏng chạy ngang xe |
Cốp xe | Mở bằng cơ, không gian chứa đồ đủ cho chuyến đi ngắn |
Cảm biến đỗ xe | Có ở đuôi xe |
Camera lùi | Có ở đuôi xe |
Mâm và lốp | Mâm hợp kim 17 inch, lốp 205/55R17 |
Khoang lái | Thiết kế tối giản, hai màn hình trên bảng táp-lô, hạn chế nút bấm vật lý |
Vô lăng | 3 chấu, D-Cut thể thao, chỉnh cơ 2 hướng, các nút điều khiển Menu, Âm lượng, Đàm thoại rảnh tay, Cruise Control |
Màn hình LCD (sau vô lăng) | 7 inch, hiển thị tốc độ và thông tin hỗ trợ lái |
Màn hình cảm ứng | 8 inch, hệ thống thông tin giải trí, hỗ trợ điều khiển giọng nói, âm thanh 4 loa (không hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto) |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa tự động 1 vùng, lọc bụi mịn PM2.5, điều chỉnh bằng giọng nói |
Cửa gió điều hòa | Được bố trí đẹp mắt và gọn gàng theo phương ngang |
Cần số | Núm xoay điều khiển hộp số, không có số P, cần về N và kéo phanh tay khi đỗ xe |
Trang bị trung tâm | Thiết kế tối giản, thiếu khay để cốc, cổng sạc điện thoại, bệ tỳ tay phía trước |
Hệ thống ghế | Ghế bọc da với chỉ khâu tương phản, ghế trước chỉnh cơ, ghế sau gập 60:40 |
Không gian hàng ghế sau | Sàn phẳng, độ ngả ghế tốt, ghế thấp, không đỡ nhiều phần đùi, phù hợp với chuyến đi ngắn |
Ghế hành khách | Hàng ghế trước khá thoải mái và thể thao, thành ghế nhô cao, ghế hành khách phía trước chỉnh cơ |
Hệ thống âm thanh | 4 loa, âm thanh sắc nét |
Cổng kết nối | Wifi/Bluetooth, cổng USB ở 2 hàng ghế (tiện lợi cho hành khách) |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ 1 vùng, có màng lọc bụi PM2.5, mang đến không gian trong lành |
Tấm che nắng | Giảm tia UV, bảo vệ sức khỏe người dùng và hạn chế hư hại nội thất |
Túi khí | 6 túi khí (2 túi khí trước, 2 túi khí rèm, 2 túi khí bên hông hàng ghế trước) |
Loại động cơ | Môtơ điện |
Công suất động cơ | 134 mã lực |
Mô-men xoắn | 135 Nm |
Dung lượng pin | 37,23 kWh |
Quãng đường di chuyển | Trên 300 km sau mỗi lần sạc đầy |
Thời gian sạc | 30 phút sạc 70% pin |
Dẫn động | Cầu trước (FWD) |
So với đối thủ | Lớn hơn 98 mã lực của Raize và 113 mã lực của Sonet |
Công nghệ an toàn cơ bản | 6 túi khí (2 túi khí trước, 2 túi khí rèm, 2 túi khí bên hông) |
Hệ thống hỗ trợ lái ADAS | Kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo mở cửa, cảm biến lùi, camera lùi, hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Trang bị an toàn tiêu chuẩn | Phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giảm sát áp suất lốp, móc ghế ISOFIX |